Các yếu tố ảnh hưởng là gì? Các công bố khoa học về Các yếu tố ảnh hưởng
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến một vấn đề hoặc sự việc, trong đó bao gồm: 1. Văn hóa: Những giá trị, quan niệm, phong tục tập quán và lối sống của một nhóm ngườ...
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến một vấn đề hoặc sự việc, trong đó bao gồm:
1. Văn hóa: Những giá trị, quan niệm, phong tục tập quán và lối sống của một nhóm người có thể ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của họ.
2. Kinh tế: Tình hình kinh tế, thu nhập, sự phát triển công nghiệp và thương mại có thể tác động đến các quyết định và hành động của cá nhân và tổ chức.
3. Xã hội: Các mối quan hệ xã hội, cấu trúc gia đình, địa vị xã hội và nhóm người có thể góp phần vào sự phát triển và ảnh hưởng.
4. Chính trị: Hệ thống chính trị, luật pháp, quyền lực và quyết định chính sách có thể tạo ra các tác động to lớn đến xã hội và cá nhân.
5. Môi trường tự nhiên: Các yếu tố như khí hậu, địa hình, nguồn tài nguyên, động thực vật và sự biến đổi môi trường có thể ảnh hưởng đến sự sống và quyết định của con người.
6. Công nghệ: Tiến bộ khoa học và công nghệ có thể thay đổi cách con người làm việc, giao tiếp và sống, tạo ra những tác động đáng kể đến xã hội và kinh tế.
7. Tâm lý: Những yếu tố như cảm xúc, ý thức, tri giác và căng thẳng có thể tác động đến quyết định và hành vi của cá nhân.
Dưới đây là một số chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng:
1. Văn hóa: Những giá trị, quan niệm, phong tục tập quán và lối sống của một nhóm người có thể ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của họ. Văn hóa có thể thay đổi từ quốc gia này sang quốc gia khác, từ vùng miền này sang vùng miền khác, và có thể bao gồm tín ngưỡng tôn giáo, ngôn ngữ, truyền thống, niềm tin và phong cách sống.
2. Kinh tế: Tình hình kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực có thể tác động rất lớn đến quyết định và hành vi của người dân. Những yếu tố kinh tế bao gồm tăng trưởng kinh tế, thu nhập, việc làm, giá cả, lạm phát, mức độ phân phối tài nguyên và đầu tư.
3. Xã hội: Các mối quan hệ xã hội, cấu trúc gia đình, địa vị xã hội và nhóm người có thể góp phần ảnh hưởng đến sự phát triển và quyết định của cá nhân. Các yếu tố xã hội bao gồm cấu trúc gia đình, giáo dục, bất công xã hội, tham vọng cá nhân, sự phân cấp và những giá trị xã hội như công bằng, tự do và sự công nhận.
4. Chính trị: Hệ thống chính trị, luật pháp, quyền lực và quyết định chính sách có thể tạo ra các tác động to lớn đến xã hội và cá nhân. Các yếu tố chính trị bao gồm hệ thống chính trị, các nhóm lợi ích và lập pháp, tổ chức chính phủ, quyền tự do và dân chủ.
5. Môi trường tự nhiên: Môi trường tự nhiên bao gồm các yếu tố như khí hậu, địa hình, nguồn tài nguyên, động thực vật và sự biến đổi môi trường. Những thay đổi trong môi trường này có thể ảnh hưởng đến cuộc sống và quyết định của con người, bao gồm cả việc lựa chọn nguồn năng lượng, ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
6. Công nghệ: Tiến bộ khoa học và công nghệ có thể thay đổi cách con người làm việc, giao tiếp và sống, tạo ra những tác động đáng kể đến xã hội và kinh tế. Công nghệ có thể ảnh hưởng đến năng suất lao động, tạo ra thu nhập và mô hình kinh doanh mới, và thay đổi cách con người tương tác và giao tiếp với nhau.
7. Tâm lý: Những yếu tố như cảm xúc, ý thức, tri giác và căng thẳng có thể tác động đến quyết định và hành vi của cá nhân. Tình trạng tâm lý, như sự bất an, lo lắng hay vui mừng, có thể tác động đến khả năng đưa ra quyết định và cách thức thực hiện hành động.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "các yếu tố ảnh hưởng":
Quá trình lành vết thương là một quá trình phức tạp đa tế bào, được bảo tồn qua tiến hóa, mà trong da, nhằm mục đích phục hồi hàng rào. Quá trình này liên quan đến sự phối hợp của nhiều loại tế bào khác nhau bao gồm tế bào keratinocyte, tế bào fibroblast, tế bào nội mô, đại thực bào và tiểu cầu. Sự di chuyển, thâm nhập, phát triển và phân hóa của các tế bào này sẽ culminate trong một phản ứng viêm, sự hình thành mô mới và cuối cùng là khép vết thương. Quá trình phức tạp này được thực hiện và điều chỉnh bởi một mạng lưới tín hiệu cũng phức tạp không kém, liên quan đến nhiều yếu tố tăng trưởng, cytokine và chemokine. Đặc biệt quan trọng là các gia đình yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF), yếu tố tăng trưởng chuyển đổi beta (TGF-β), yếu tố tăng trưởng fibroblast (FGF), yếu tố tăng trưởng nội mô mạch (VEGF), yếu tố kích thích đại thực bào bạch cầu trung tính (GM-CSF), yếu tố tăng trưởng tiểu cầu (PDGF), yếu tố tăng trưởng mô liên kết (CTGF), gia đình interleukin (IL), và gia đình yếu tố hoại tử khối u-alpha (TNF-α). Hiện tại, bệnh nhân được điều trị bằng ba yếu tố tăng trưởng: PDGF-BB, bFGF và GM-CSF. Chỉ có PDGF-BB đã hoàn thành thành công các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên tại Hoa Kỳ. Với liệu pháp gen hiện đang trong thử nghiệm lâm sàng và việc phát hiện ra các polyme phân hủy sinh học, lưới fibrin và collagen người, phục vụ như các hệ thống cung cấp tiềm năng, các yếu tố tăng trưởng khác có thể sớm có sẵn cho bệnh nhân. Bài đánh giá này sẽ tập trung vào các vai trò cụ thể của những yếu tố tăng trưởng và cytokine này trong quá trình lành vết thương.
Mục tiêu: Chúng tôi đánh giá và định lượng các tác động của yếu tố con người, robot và môi trường đến niềm tin cảm nhận trong tương tác người-robot (HRI).
Bối cảnh: Cho đến nay, các tổng quan về niềm tin trong HRI thường mang tính chất định tính hoặc mô tả. Nghiên cứu tổng quan định lượng của chúng tôi cung cấp cơ sở thực nghiệm nền tảng để thúc đẩy cả lý thuyết và thực hành.
Phương pháp: Phương pháp phân tích meta được áp dụng cho các tài liệu hiện có về niềm tin và HRI. Tổng cộng có 29 nghiên cứu thực nghiệm được thu thập, trong đó 10 nghiên cứu đạt tiêu chuẩn chọn lựa cho phân tích tương quan và 11 nghiên cứu cho phân tích thực nghiệm. Các nghiên cứu này cung cấp 69 kích thước hiệu ứng tương quan và 47 kích thước hiệu ứng thực nghiệm.
Kết quả: Kích thước hiệu ứng tương quan tổng thể cho niềm tin là r̄ = +0.26, với kích thước hiệu ứng thực nghiệm là d̄ = +0.71. Các tác động của đặc điểm con người, robot và môi trường đã được xem xét với sự đánh giá đặc biệt về các khía cạnh về hiệu suất và yếu tố thuộc tính của robot. Hiệu suất và các thuộc tính của robot là những yếu tố đóng góp lớn nhất vào sự phát triển niềm tin trong HRI. Các yếu tố môi trường chỉ đóng vai trò trung bình.
Kết luận: Các yếu tố liên quan đến bản thân robot, cụ thể là hiệu suất của nó, hiện có sự liên kết mạnh nhất với niềm tin, và các yếu tố môi trường chỉ có mối liên kết ở mức độ trung bình. Có rất ít bằng chứng cho thấy tác động của các yếu tố liên quan đến con người.
Ứng dụng: Các phát hiện cung cấp ước lượng định lượng của các yếu tố con người, robot và môi trường ảnh hưởng đến niềm tin HRI. Cụ thể, tóm tắt hiện tại cung cấp ước lượng kích thước hiệu ứng hữu ích trong việc thiết lập hướng dẫn thiết kế và đào tạo liên quan đến các yếu tố robot của niềm tin HRI. Hơn nữa, kết quả cho thấy rằng việc hiệu chỉnh không đúng niềm tin có thể được giảm thiểu bằng cách điều chỉnh thiết kế robot. Tuy nhiên, nhiều nhu cầu nghiên cứu trong tương lai đã được xác định.
Tiêm vi mô DNA ngoại lai vào trứng động vật có vú đã thụ tinh là một phương thức thuận lợi để đưa các gen vào dòng gốc. Một số tham số quan trọng ảnh hưởng đến sự tích hợp thành công của DNA ngoại lai vào nhiễm sắc thể chuột được mô tả. Các ảnh hưởng của nồng độ DNA, kích thước, và hình thức (siêu cuộn so với dạng tuyến tính với nhiều đầu khác nhau) được xem xét cùng với vị trí tiêm (hạt nhân đực, hạt nhân cái, hoặc bào tương) và thành phần chất đệm. Điều kiện tối ưu cho sự tích hợp là tiêm vài trăm phân tử tuyến tính vào hạt nhân đực của trứng một tế bào đã thụ tinh. Trong những điều kiện này, khoảng 25% chuột phát triển được thừa hưởng một hoặc nhiều bản sao của DNA đã tiêm vi mô. Hiệu quả tổng thể cũng phụ thuộc vào việc lựa chọn dòng chuột; ví dụ, việc tạo ra chuột biến đổi gen biểu hiện các gen hormone tăng trưởng ngoại lai dễ dàng hơn khoảng tám lần với chuột lai C57/BL6 X SJL so với chuột C57/BL6 dòng đồng huyết.
Công nghệ nanobio đang ngày càng trở nên quan trọng trong thời đại này nhờ vào khả năng điều chế kim loại thành kích thước nano, điều này làm thay đổi hiệu quả các tính chất hóa học, vật lý và quang học của chúng. Do đó, có sự chú ý đáng kể được dành cho việc phát triển các chiến lược mới trong việc tổng hợp các loại hạt nano khác nhau với thành phần và kích thước cụ thể bằng nguồn sinh học. Tuy nhiên, hầu hết các kỹ thuật hiện có đều tốn kém, gây hại cho môi trường và không hiệu quả về mặt vật liệu và năng lượng. Nhiều yếu tố như phương pháp tổng hợp, pH, nhiệt độ, áp suất, thời gian, kích thước hạt, kích thước lỗ, môi trường, và sự gần gũi đều ảnh hưởng lớn đến chất lượng và số lượng của các hạt nano được tổng hợp cũng như việc đặc trưng và ứng dụng của chúng. Ngoài ra, việc đặc trưng các hạt nano đã tổng hợp là rất cần thiết cho việc sử dụng tiềm năng của chúng trong các ứng dụng giao thuốc và y sinh khác nhau. Bài đánh giá hiện tại đã làm nổi bật các thông số khác nhau ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp hạt nano bằng công nghệ nanobio xanh và các kỹ thuật khác nhau được sử dụng để đặc trưng các hạt nano nhằm phục vụ cho ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực y sinh và môi trường.
Một cái nhìn tổng quan được cung cấp về nghiên cứu liên quan đến việc trở lại làm việc của những người sống sót sau ung thư, xem xét cả tỷ lệ trở lại làm việc và các yếu tố tác động đến việc này. Một loạt các tìm kiếm tài liệu đã được thực hiện trên các cơ sở dữ liệu MEDLINE và PSYCLIT trong giai đoạn 1985–1999. Các nghiên cứu phải tập trung vào góc nhìn của bệnh nhân và phải bao gồm tỷ lệ phần trăm trở lại làm việc hoặc các yếu tố liên quan đến việc trở lại làm việc. Các nghiên cứu trường hợp và nghiên cứu về ung thư như một bệnh nghề nghiệp đã bị loại trừ. Cuộc tìm kiếm đã xác định được 14 nghiên cứu. Tỷ lệ trung bình trở lại làm việc là 62% (khoảng từ 30–93%). Các yếu tố sau đây có liên quan tiêu cực đến việc trở lại làm việc: môi trường làm việc không hỗ trợ, công việc tay chân, và mắc ung thư đầu và cổ. Các đặc điểm xã hội - nhân khẩu học không có liên quan đến việc trở lại làm việc. Đối với độ tuổi tăng lên, các mối quan hệ là khác nhau. Tỷ lệ sống sót tăng của bệnh nhân ung thư cần phải chú ý đến những vấn đề mà những người sống sót có thể gặp phải khi quay trở lại làm việc. Cần nghiên cứu hệ thống hơn để xác định rõ hơn tầm quan trọng tương đối của các yếu tố liên quan đến việc trở lại làm việc của những người sống sót sau ung thư, điều này, đến lượt nó, sẽ góp phần tăng cường sự tham gia lao động của những người sống sót sau ung thư. Bản quyền © 2002 John Wiley & Sons, Ltd.
Quá trình lành vết thương là một quá trình sinh học phức tạp và năng động, liên quan đến sự phối hợp của nhiều loại tế bào và được thực hiện cũng như điều chỉnh bởi nhiều yếu tố tăng trưởng và cytokine khác nhau. Trong hai thập kỷ qua, đã có những nỗ lực nghiên cứu tác dụng điều trị của nhiều yếu tố tăng trưởng trong việc quản lý lâm sàng các vết thương không lành (ví dụ: loét do áp lực, loét tĩnh mạch mạn tính, loét bàn chân tiểu đường). Để thực hiện bài tổng quan này, chúng tôi đã tiến hành tìm kiếm trực tuyến trên
Chúng tôi đề xuất một mô hình liên kết các đặc điểm của người tiêu dùng (sự nhạy cảm của người tiêu dùng đối với ảnh hưởng từ người khác và kinh nghiệm mua sắm trực tuyến), thái độ đối với các đánh giá trực tuyến (sự hữu ích cảm nhận), và kết quả của các đánh giá trực tuyến (tần suất sử dụng và ảnh hưởng đến mua sắm). Chúng tôi đưa ra các giả thuyết về các mối quan hệ giữa các yếu tố này và về ảnh hưởng điều chế của văn hóa quốc gia đối với một số mối quan hệ. Chúng tôi kiểm tra các giả thuyết dựa trên dữ liệu khảo sát thu thập từ người tiêu dùng Hoa Kỳ và Hàn Quốc. Kết quả cho thấy văn hóa quốc gia có ảnh hưởng điều chế quan trọng đến các mối quan hệ giữa các đánh giá trực tuyến và các yếu tố tiền đề của chúng. Kết quả cũng cho thấy rằng một chiến lược truyền thông tiếp thị hướng vào thái độ thì hiệu quả hơn đối với người tiêu dùng Hàn Quốc, trong khi một chiến lược hướng vào hành vi thì hiệu quả hơn đối với người tiêu dùng Hoa Kỳ.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10